Nông nghiệp hữu cơ trong trồng trọt là phương thức canh tác dựa trên việc duy trì sức khỏe đất – cây – hệ sinh thái, hạn chế hoàn toàn hóa chất tổng hợp. Ba nguyên tắc cốt lõi gồm:
Áp dụng đúng kỹ thuật giúp đất tơi xốp, tăng đa dạng vi sinh, giảm chi phí thuốc hóa học, ổn định năng suất và nâng chất lượng nông sản. Nông hộ có thể tận dụng phụ phẩm để tự tạo phân hữu cơ, giảm chi phí và hạn chế rủi ro ô nhiễm.
Canh tác truyền thống phụ thuộc nhiều vào hóa chất, dễ suy giảm độ phì đất. Ngược lại, canh tác hữu cơ phục hồi đất, giảm ô nhiễm và hạn chế sâu bệnh nhờ hệ sinh thái cân bằng. Dù thời gian chuyển đổi dài hơn, nhưng hiệu quả lâu dài bền vững và ổn định.
Đất cần có độ tơi xốp, không tồn dư hóa chất; nguồn nước sạch, không nhiễm kim loại nặng; khí hậu phù hợp cây trồng địa phương. Vật tư đầu vào phải có nguồn gốc tự nhiên: phân chuồng ủ hoai, phân xanh, chế phẩm vi sinh, hạt giống không xử lý hóa chất.
Nông hộ nên kiểm tra cấu trúc đất, pH, khả năng giữ ẩm và mức độ thoát nước. Quan sát mật độ cỏ dại, sâu bệnh hiện hữu, độ đồng đều của đất và lịch sử canh tác. Việc đánh giá đúng giúp xác định thời gian chuyển đổi và chọn quy trình cải tạo phù hợp.
Dụng cụ cơ bản gồm cuốc, xẻng, bình tưới, lược cào, lưới che. Phân hữu cơ cần được ủ hoai để tránh mầm bệnh. Vật liệu che phủ (rơm, trấu, vỏ cà phê) giúp giữ ẩm và hạn chế cỏ. Giống nên là giống sạch bệnh, không xử lý hóa chất hoặc giống bản địa dễ thích nghi.
Bổ sung phân chuồng hoai mục, phân xanh và compost giúp tăng mùn, cải thiện cấu trúc đất. Kết hợp chế phẩm vi sinh để kích hoạt hệ vi sinh có lợi, nâng khả năng phân giải hữu cơ và cung cấp dinh dưỡng bền vững cho cây trồng.
Ủ phân phải đảm bảo ba yếu tố: độ ẩm khoảng 50–60%, nhiệt độ 50–65°C và đảo trộn định kỳ. Thời gian ủ trung bình 45–90 ngày tùy nguyên liệu. Phân sau ủ phải tơi, không còn mùi hôi, màu nâu sẫm và không nóng khi cầm tay.
Đất chua cần bón vôi hoặc thạch cao nông nghiệp liều lượng phù hợp để nâng pH. Với đất bạc màu, tăng tần suất bổ sung chất hữu cơ, sử dụng cây phân xanh và che phủ mặt đất để giảm bốc hơi, giảm xói mòn và phục hồi dần độ tơi xốp.
Luống cần cao 20–30 cm, thoát nước tốt và phủ rơm giữ ẩm. Mật độ trồng tùy từng loại cây nhưng phải đảm bảo thông thoáng để hạn chế nấm bệnh. Hạt giống nên ngâm nước ấm hoặc xử lý bằng chế phẩm sinh học để kích thích nảy mầm và hạn chế mầm bệnh ban đầu.
Giai đoạn cây con cần ẩm thường xuyên nhưng không úng; giai đoạn phát triển thân lá tăng lượng phân hữu cơ hoai và phân vi sinh; giai đoạn ra hoa – kết trái ưu tiên phân hữu cơ lỏng để cây hấp thụ nhanh. Tưới nhỏ giọt hoặc tưới gốc giúp tiết kiệm nước và hạn chế bệnh.
Chế phẩm vi sinh hỗ trợ phân giải hữu cơ và tăng sức đề kháng. Phân bón hữu cơ lỏng (dịch cá, dịch chuối, humic hữu cơ) nên pha đúng tỉ lệ, tưới định kỳ 7–10 ngày/lần để duy trì dinh dưỡng ổn định.
IPM kết hợp biện pháp canh tác, sinh học và vật lý thay cho hóa chất. Mục tiêu là giữ mức sâu bệnh dưới ngưỡng gây hại, không tiêu diệt hoàn toàn. Cần theo dõi ruộng thường xuyên để phát hiện sớm và xử lý kịp thời.
Các chế phẩm như Bacillus subtilis, Bacillus thuringiensis, nấm Trichoderma, hoặc thiên địch như ong ký sinh, bọ rùa giúp ức chế sâu bệnh tự nhiên. Đây là giải pháp an toàn, hiệu quả, không để lại dư lượng.
Nhà lưới giảm côn trùng xâm nhập và hạn chế lây bệnh. Bẫy dính vàng – xanh giúp kiểm soát ruồi, bọ phấn, rầy mềm. Dịch chiết tỏi, gừng, ớt, sả có tác dụng xua đuổi và giảm mật độ sâu mà không gây hại cây.

Luân canh cần dựa vào nhóm rễ, nhu cầu dinh dưỡng và thời gian sinh trưởng. Ví dụ: họ Đậu → họ Cải → họ Bầu bí. Cách này giúp giảm sâu bệnh tích lũy, tránh cạn kiệt dinh dưỡng và cải thiện đất.
Xen canh theo tầng cao – thấp (ngô đậu; cà chua hành) hoặc xen cây tạo mùi mạnh để xua đuổi sâu. Mật độ nên cân đối để không cạnh tranh ánh sáng và nước.
Đa dạng sinh học làm gián đoạn vòng đời sâu bệnh. Nhiều loại rễ và sinh khối giúp bổ sung hữu cơ liên tục, cải thiện cấu trúc đất và tăng hoạt động vi sinh vật.
Cần thu hoạch vào sáng sớm để giữ độ tươi. Thu hái nhẹ tay, tránh dập nát vì không dùng chất bảo quản tổng hợp. Chỉ thu những quả đạt kích thước – độ chín tự nhiên.
Dụng cụ thu hoạch và khu sơ chế phải sạch, không lẫn với dụng cụ đã dùng cho sản xuất hóa học. Không đặt nông sản xuống đất trần; dùng khay hoặc sọt sạch để tránh nhiễm tạp.
Sử dụng phương pháp tự nhiên: làm mát nhanh, phân loại kỹ, đóng gói bằng vật liệu sạch, thoáng. Một số nông hộ dùng tro, mùn cưa, lá khô hoặc kho mát để kéo dài thời gian bảo quản.
Phân chưa hoai gây nóng rễ, mang theo mầm bệnh và làm chua đất. Cần ủ đúng kỹ thuật, bổ sung chế phẩm vi sinh và đảm bảo phân hoàn toàn tơi mịn, không mùi hôi.
Tưới quá nhiều gây úng rễ, thiếu oxy; tưới quá ít làm giảm khả năng hấp thu dinh dưỡng. Nên theo dõi độ ẩm đất và áp dụng tưới nhỏ giọt hoặc tưới gốc theo thời điểm.
Giống không phù hợp khiến cây yếu, dễ nhiễm bệnh. Cần ưu tiên giống địa phương, giống sạch bệnh và trồng đúng mùa vụ khuyến cáo.
Không ghi chép dẫn đến khó truy xuất, khó điều chỉnh quy trình nếu xảy ra sự cố. Nông hộ nên ghi lại lịch tưới – bón, sâu bệnh, thời điểm xử lý để tối ưu vụ sau.
Hệ thống VAC tận dụng phụ phẩm chăn nuôi làm phân hữu cơ, nước ao nuôi thủy sản tưới cho vườn, giúp tái sử dụng tài nguyên và giảm chi phí đầu vào.
Trồng rau trên luống nhỏ hoặc thùng xốp với phân compost tự ủ, tưới nhỏ giọt, che phủ hữu cơ và quản lý sâu bằng thảo mộc, phù hợp hộ gia đình ít diện tích.
Tự ủ phân, tận dụng phụ phẩm nông nghiệp, nhân giống tự nhiên và dùng bẫy thủ công giúp giảm chi phí đáng kể. Áp dụng các mô hình nhỏ trước, mở rộng dần khi quy trình vận hành ổn định.
Nông nghiệp hữu cơ trong trồng trọt mang lại lợi ích bền vững cho nông hộ khi được triển khai theo đúng quy trình và điều kiện kỹ thuật. Việc chú trọng cải tạo đất, đa dạng sinh học và quản lý sâu bệnh tự nhiên giúp hệ canh tác ổn định lâu dài. Vận dụng phù hợp sẽ tối ưu năng suất và chất lượng nông sản hữu cơ.
Nên tập trung cải tạo đất bằng phân hữu cơ hoai, phân xanh và chế phẩm vi sinh. Đây là nền tảng quyết định sức khỏe cây trồng và hiệu quả quản lý sâu bệnh tự nhiên trong toàn bộ quá trình canh tác hữu cơ.
Có thể, nhưng cần thời gian chuyển đổi 6–24 tháng tùy mức tồn dư. Giai đoạn này cần tăng hữu cơ, bổ sung vi sinh, luân canh và hạn chế hoàn toàn phân – thuốc hóa học.
Nếu ủ đúng kỹ thuật (đủ ẩm, đủ nhiệt, đảo trộn đều), phân tự ủ có hiệu quả tương đương, thậm chí tốt hơn vì phù hợp nguồn nguyên liệu địa phương và tiết kiệm chi phí.
Giai đoạn đầu năng suất có thể giảm nhẹ do đất đang phục hồi. Khi hệ đất – vi sinh ổn định, năng suất trở lại bình thường và chất lượng nông sản vượt trội.
Kết hợp bẫy màu, che phủ, cây đuổi côn trùng, chế phẩm sinh học và kiểm tra ruộng thường xuyên. Phát hiện sớm giúp xử lý kịp thời mà không cần thuốc hóa học.