Vải canvas thô là loại vải dệt từ sợi cotton hoặc sợi tổng hợp, có cấu trúc sợi to, bề mặt hơi nhám và rất bền, thường dùng trong may túi, rèm, tranh vải và đồ trang trí nội thất.
Vải canvas thô có nguồn gốc từ phương Tây, ban đầu được dùng làm buồm và lều trại vì khả năng chịu lực và chống gió tốt. Ngày nay, loại vải này được ứng dụng rộng rãi trong ngành thời trang bền vững và thiết kế nội thất. Cấu trúc sợi canvas thường dệt trơn hoặc dệt chéo, tạo nên độ chắc chắn đặc trưng mà ít loại vải khác có được. Trong xu hướng hiện đại, vải canvas thô và vải bố được xem là hai chất liệu nền tảng trong các sản phẩm thủ công và sáng tạo decor.
Vải bố là chất liệu được dệt từ sợi cotton, sợi lanh hoặc sợi polyester pha, có độ dày cao, màu sắc tự nhiên, mang vẻ mộc mạc. Điểm đặc trưng của vải bố là bề mặt hơi sần, dễ nhuộm và giữ màu tốt. Nhờ đó, nó trở thành chất liệu được ưa chuộng trong may túi xách, bao bì cao cấp và nội thất rustic. Vải bố có ưu điểm nổi bật về độ cứng cáp và khả năng tạo form tốt hơn canvas thông thường.
Vải canvas thô và vải bố có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc sợi và cảm giác chạm tay, khiến người dùng dễ lẫn lộn. Cả hai đều có màu be hoặc kem tự nhiên, độ nhám tương tự, và đều hướng đến phong cách “thô mộc”. Tuy nhiên, canvas thường mềm hơn, nhẹ hơn và có tính ứng dụng linh hoạt, trong khi bố lại cứng, dày và thiên về sản phẩm cố định như túi, rèm, hoặc bọc ghế. Sự khác biệt này chỉ thật sự rõ khi quan sát kỹ mật độ sợi và độ dày vải.

Vải canvas thô được dệt từ sợi cotton xoắn đôi hoặc sợi tổng hợp PET, tạo nên độ đều sợi và độ dày vừa phải, trong khi vải bố thường sử dụng sợi cotton đơn nhưng to hơn, khiến vải nặng và cứng hơn. Cấu trúc này giúp vải bố có khả năng chịu ma sát cao, nhưng canvas thô lại linh hoạt và nhẹ hơn, phù hợp với thiết kế túi xách, áo khoác hoặc in hình nghệ thuật.
Khi chạm tay, vải bố mang lại cảm giác nhám, thô hơn rõ rệt, còn vải canvas thô mịn và dễ chịu hơn. Sự khác biệt này đến từ kỹ thuật dệt: canvas được dệt trơn, còn bố thường dệt chéo, khiến sợi nổi rõ trên bề mặt. Chính vì thế, canvas thô phù hợp cho sản phẩm cần thẩm mỹ mềm mại, còn vải bố lại lý tưởng cho đồ vật cần độ cứng và đứng dáng.
Cấu trúc sợi canvas giúp vải giữ dáng tốt dù bị gấp, còn vải bố có xu hướng cứng và dễ gãy nếp nếu gấp sai cách. Về độ bền, hai loại đều bền tương đương, nhưng canvas có lợi thế ở khả năng co giãn nhẹ giúp sản phẩm ít bị nứt chỉ khi sử dụng lâu. Trong sản xuất công nghiệp, sự khác biệt này giúp các nhà thiết kế dễ lựa chọn vật liệu phù hợp với công năng và kiểu dáng sản phẩm.
Vải canvas thô và vải bố đều có độ bền cơ học cao, nhưng canvas nhờ cấu trúc sợi xoắn đôi nên chịu kéo tốt hơn trong điều kiện liên tục co duỗi. Trong khi đó, vải bố lại nổi bật ở khả năng chịu mài mòn khi ma sát với bề mặt khác. Do đó, canvas phù hợp cho túi xách mềm, balo nhẹ, còn bố thích hợp làm túi đựng hàng, vỏ bọc hoặc bao bì cao cấp.
Sau khi giặt, vải canvas thô ít biến dạng và co rút hơn so với vải bố, nhờ mật độ sợi đều và sợi tổng hợp hỗ trợ. Trong khi đó, bố có xu hướng cứng hơn sau khi phơi nắng và dễ gãy nếp. Với người dùng thích sự tiện lợi, canvas là lựa chọn ưu thế hơn trong bảo quản và vệ sinh hàng ngày.
Trong ngành thời trang thủ công, vải canvas thô và vải bố đều được ưa chuộng, nhưng khác biệt về công năng: canvas dùng cho túi canvas, balo thời trang, áo khoác nhẹ, còn bố phù hợp cho đệm ghế, rèm, bọc sofa và túi tote đứng dáng. Đặc biệt, canvas cho phép in họa tiết và logo rõ nét hơn, nhờ bề mặt phẳng, còn bố giữ màu lâu nhưng khó in chi tiết nhỏ.
Mức độ thấm hút phụ thuộc vào cấu trúc sợi và tỷ lệ cotton. Vải canvas thô có tỷ lệ cotton cao, do đó thấm hút nhanh nhưng khô chậm, thích hợp trong môi trường khô hoặc sản phẩm cần hút ẩm tự nhiên như túi vải và tranh canvas. Tuy nhiên, nếu canvas pha sợi tổng hợp (polyester), khả năng thấm hút sẽ giảm, giúp tăng khả năng chống thấm nước nhẹ.
Vải bố có cấu trúc dày nhưng khe dệt lớn hơn, nên không khí lưu thông tốt. Điều này giúp vải thoáng khí, ít bí hơi, đặc biệt phù hợp với đệm ngồi, vỏ gối, túi vải decor trong môi trường nóng ẩm. Tuy nhiên, khả năng thoáng khí cao đồng nghĩa với việc vải dễ hút bụi và ẩm nếu không bảo quản kỹ.
Ở khí hậu Việt Nam, vải canvas thô và vải bố đều được ưa chuộng, nhưng lựa chọn nên tùy theo mục đích:
Nhìn chung, canvas thô phù hợp với khí hậu nóng ẩm hơn, nhờ đặc tính nhẹ, thoáng và nhanh khô, trong khi bố thích hợp môi trường khô ráo, ít tiếp xúc nước.
Vải canvas thô và vải bố đều sở hữu bảng màu trung tính, thường là be, kem hoặc xám sáng – mang phong cách tự nhiên, gần gũi. Tuy nhiên, canvas dễ nhuộm và in hơn nhờ bề mặt phẳng, giúp thể hiện rõ họa tiết và hình in chi tiết như logo, hình ảnh nghệ thuật. Trong khi đó, vải bố có độ dày và sợi nổi hơn, tạo hiệu ứng đổ bóng, phù hợp với phong cách vintage hoặc rustic.
Người thiết kế thường chọn canvas khi muốn thể hiện tinh thần tối giản – trẻ trung – sáng tạo, còn bố lại hợp với không gian mộc mạc – tự nhiên – cổ điển.
Trong thiết kế nội thất, vải canvas thô và vải bố được ứng dụng rộng rãi nhưng khác biệt về công năng. Canvas thường được dùng cho tranh in canvas, rèm cửa, vỏ gối, khăn trải bàn trang trí vì dễ in màu, nhẹ và tạo cảm giác mềm mại. Ngược lại, vải bố nhờ độ dày và bề mặt chắc chắn, rất thích hợp cho bọc ghế, vỏ đệm, túi decor treo tường hoặc vải bạt trưng bày.
Sự khác biệt này không chỉ ở thẩm mỹ mà còn ở trọng lượng và độ rủ, giúp nhà thiết kế linh hoạt khi lựa chọn cho từng không gian.
Trong lĩnh vực thời trang, vải canvas thô được yêu thích nhờ sự mềm mại, dễ may, thích hợp cho túi canvas, balo, giày và áo khoác nhẹ. Vải bố, với đặc tính dày và đứng dáng, lại được ưa chuộng trong túi tote cao cấp, balo form cứng, ví hoặc túi đựng hàng nặng.
Các thương hiệu thời trang thủ công thường kết hợp cả hai chất liệu để tạo nên sản phẩm vừa bền – đẹp – thân thiện môi trường, đồng thời thể hiện cá tính riêng của người dùng.
Giá vải canvas thô và vải bố trung bình dao động từ 50.000 – 120.000 VNĐ/m, tùy vào độ dày, thành phần sợi và xuất xứ.
Nhìn chung, vải canvas thô có giá thấp hơn một chút do sản xuất phổ biến hơn và có thể pha sợi tổng hợp. Vải bố thường đắt hơn từ 10–20% vì mật độ sợi dày và khâu dệt phức tạp. Tuy nhiên, với cùng chất lượng sợi cotton tự nhiên, mức giá chênh lệch không quá lớn. Người tiêu dùng nên lựa chọn dựa trên mục đích sử dụng và yêu cầu thẩm mỹ, thay vì chỉ dựa vào giá bán.
Vải canvas thô và vải bố đều có khả năng chống bụi tương đối, nhưng canvas dễ vệ sinh hơn nhờ cấu trúc sợi mịn và ít giữ bụi trong khe vải. Với các sản phẩm túi xách hoặc rèm, chỉ cần giặt tay nhẹ bằng xà phòng trung tính là canvas vẫn giữ được form.
Ngược lại, vải bố có bề mặt sần nên dễ bám bụi hơn, cần giặt bằng tay hoặc hút bụi định kỳ. Một số dòng bố cao cấp có xử lý chống bẩn, giúp kéo dài tuổi thọ và giảm tần suất vệ sinh.
Về độ bền màu, canvas thô thường ổn định hơn nhờ bề mặt phẳng, màu nhuộm bám đều. Vải bố giữ màu tốt nhưng có thể phai nhẹ nếu phơi nắng thường xuyên. Trong điều kiện bảo quản đúng – khô ráo, tránh ẩm – cả hai đều có tuổi thọ trên 3–5 năm.
Đối với người dùng cần chất liệu dễ vệ sinh, nhẹ và bền màu, canvas là lựa chọn lý tưởng; trong khi đó, bố phù hợp với sản phẩm cố định hoặc nội thất sang trọng, nơi không cần giặt thường xuyên.
Người dùng nên chọn vải canvas thô khi ưu tiên sự nhẹ, dễ vệ sinh và phong cách tối giản. Loại vải này phù hợp cho:
Canvas giúp tiết kiệm chi phí, đồng thời tạo cảm giác trẻ trung, linh hoạt và thân thiện môi trường.
Vải bố thích hợp cho người dùng cần độ bền cao và tính sang trọng. Bạn nên chọn bố nếu:
Dù giá cao hơn đôi chút, nhưng bố mang lại cảm giác vững chãi, bền bỉ và chuyên nghiệp hơn trong thời gian dài sử dụng.
Tóm lại, vải canvas thô và vải bố tuy có chung nguồn gốc cotton nhưng hướng đến hai nhóm nhu cầu khác nhau. Canvas phù hợp với người yêu thích sự năng động, tiện lợi, trong khi bố thích hợp với phong cách sang trọng, bền vững. Nếu có điều kiện, bạn nên kết hợp cả hai trong không gian sống hoặc bộ sưu tập thời trang để tận dụng ưu điểm của từng loại.
|
Tiêu chí |
Vải canvas thô |
Vải bố |
|---|---|---|
|
Thành phần sợi |
Cotton hoặc cotton pha polyester |
Cotton, lanh hoặc polyester dày |
|
Độ dày |
Vừa phải, nhẹ, dễ may |
Dày, nặng, cứng |
|
Bề mặt |
Mịn, ít nhám |
Sần, thô, có sợi nổi |
|
Độ bền |
Cao, chịu kéo tốt |
Cao, chịu ma sát tốt |
|
Ứng dụng |
Túi xách, tranh, decor nhẹ |
Rèm, bọc ghế, túi form cứng |
|
Giá trung bình |
50.000–90.000 VNĐ/m |
70.000–120.000 VNĐ/m |
|
Dễ vệ sinh |
Dễ giặt, nhanh khô |
Cần bảo quản kỹ, dễ bám bụi |
Từ góc độ kỹ thuật, vải canvas thô và vải bố là hai dòng vật liệu “anh em” nhưng được tối ưu cho mục tiêu sử dụng khác nhau. Canvas mang lại sự linh hoạt và tính ứng dụng cao, còn bố thể hiện độ bền và đẳng cấp. Việc chọn loại nào nên dựa trên tính thẩm mỹ, công năng và điều kiện sử dụng thực tế để đạt hiệu quả tốt nhất.
Dù có nhiều điểm tương đồng, vải canvas thô và vải bố vẫn khác biệt rõ rệt về cấu trúc, bề mặt và cảm quan thẩm mỹ. Việc lựa chọn loại vải phù hợp không chỉ phụ thuộc vào độ bền mà còn ở phong cách sử dụng, giúp tối ưu cả công năng lẫn tính thẩm mỹ.
Vải bố và vải canvas có cùng nguồn gốc cotton, nhưng khác nhau ở cấu trúc sợi và độ dày. Bố dày và cứng hơn, canvas mềm và nhẹ hơn.
Vải canvas thô không hoàn toàn chống thấm, nhưng có khả năng chống nước nhẹ nếu pha polyester hoặc phủ lớp keo PU. Một số dòng cao cấp còn được xử lý chống thấm hai mặt, thích hợp làm túi xách, balo.
Cả hai đều rất bền, nhưng vải bố chịu mài mòn tốt hơn, còn vải canvas thô chống co giãn và dễ vệ sinh hơn. Tuổi thọ trung bình của cả hai đều có thể đạt từ 3–5 năm nếu bảo quản đúng cách.
Nếu in tranh hoặc cần chi tiết sắc nét → chọn canvas thô vì bề mặt phẳng và bám mực tốt.
Cách phân biệt nhanh hai loại vải ngoài đời thực
Gấp thử: canvas không gãy nếp, bố dễ tạo vết gấp.
Đây là những mẹo giúp bạn dễ nhận biết vải canvas thô và vải bố ngay cả khi không có kinh nghiệm chuyên môn.